Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trout



/traut/

danh từ, số nhiều không đổi

(động vật học) cá hồi

!old trout

(thông tục) con đĩ già

nội động từ

câu cá hồi


Related search result for "trout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.