Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tup


/tʌp/

danh từ

(động vật học) cừu đực

(kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi)

ngoại động từ

phủ, nhảy (cái) (cừu)


Related search result for "tup"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.