Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmanned


/'ʌn'mænd/

tính từ

không có người

    to send an unmanned space ship to Mars phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả


Related search result for "unmanned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.