Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untied


/' n'taid/

tính từ

đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untied"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.