Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicar



/'vikə/

danh từ

(tôn giáo) cha sở

giáo chức đại diện (toà thánh La mã)

    vicar of Jesus Christ giáo hoàng

!vicar of bray

người phản bội


Related search result for "vicar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.