Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wholly


/'houlli/

phó từ

toàn bộ, hoàn toàn

    I don't wholly agree tôi không hoàn toàn đồng ý

    few men are wholly bad ít có ai lại hoàn toàn xấu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wholly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.