Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ác ý



noun
Malice, malignity, ill will
câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu there is no malice in his joke, no offence is meant in his joke

[ác ý]
spite; malice; malignity, ill will; malicious intent; evil intention
Câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu
There is no malice in his joke; no offence is meant in his joke; his joke is anything but spiteful
Tôi không có ác ý gì đâu.
I bear no malice; I bear no ill will
Một lời phê bình ác ý
An ill-affected/spiteful criticism
Có ác ý làm điều gì
To do something out of pure spite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.