|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ám hiệu
noun Secret signal, coded signal nháy mắt làm ám hiệu cho ai to wink a secret signal at someone
| [ám hiệu] | | danh từ | | | secret signal, coded signal, password | | | nháy mắt làm ám hiệu cho ai | | to wink a secret signal at someone, to wink at someone | | | ám hiệu bản đồ | | map code |
|
|
|
|