|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án tử hình
noun
death-sentence; death penalty
![](img/dict/02C013DD.png) | [án tử hình] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | capital punishment; death sentence; death penalty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giảm án tử hình xuống thành án chung thân | | To commute a death sentence to life imprisonment | | ![](img/dict/809C2811.png) | Thi hành án tử hình | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem hành hình |
|
|
|
|