|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áo
noun
(địa lý) Austria người áo Austrian
Jacket, coat, tunic, dress, gown mặc áo lông to wear (put on) a fur coat áo rách khéo vá hơn lành vụng may a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one
Case, wrapping áo gối pillow-case
Crust, coat viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill
Cloak, cover
![](img/dict/02C013DD.png) | [áo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Austria | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người áo | | Austrian | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | jacket; coat; tunic; dress; gown; blouse; shirt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | áo hở cổ | | Low-necked/low-cut dress | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mặc áo lông | | To put on/wear a fur coat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mặc đừng để áo bẩn nhé! | | Don't get your shirt dirty! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Em mặc áo đó có ấm không? | | Does that coat keep you warm? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | áo cài nút đằng sau | | The dress buttons (up) at the back | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | wrapping; coat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viên thuốc bọc lớp đường làm áo; viên thuốc bọc đường | | A pill with a sugar coat; a sugar-coated pill | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cloak; cover | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bọn phản động khoác áo tôn giáo | | Reactionaries wearing the cloak of religion |
|
|
|
|