|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áp
verb To press against, to stand against áp tai vào cửa to press one's ears against the door áp cái ghế dài vào tường to stand a bench against the wall To affix áp triện to affix a seal To be next to, to be close to đứng áp chót to stand next to the last nhà ở áp sân vận động the house is close to a stadium những ngày áp tết the days just before Tet
| [áp] | | | to press against...; to stand against...; to put | | | áp tai vào cửa | | To press one's ear against the door | | | áp tai xuống đất | | To put one's ear to the ground | | | áp cái ghế dài vào tường | | To stand a bench against the wall | | | to affix | | | áp triện | | to affix a seal | | | next to...; close to... | | | Đứng áp chót | | To stand next to the last | | | Nhà ở áp sân vận động | | The house is close to a stadium | | | Những ngày áp tết | | The days just before Tet |
|
|
|
|