Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
át



verb
To drown
ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic
tiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyện The hubbub drowns out the talk
tiếng hát át tiếng bom the singing drowns the bomb explosions

[át]
to drown; to outshine; to prevent; to hinder
Ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại
the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic
Tiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyện
The hubbub drowns out the talk
Tiếng hát át tiếng bom
The singing drowns the bomb explosions; the songs drown the blast of bombs
(đánh bài) ace
át chuồn / pích
ace of clubs/spades



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.