|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm ấm
adj Tepid, lukewarm, warmish hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm heat the soup until it is just lukewarm tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi I only drink tepid water
| [âm ấm] | | tính từ | | | tepid, lukewarm, warmish | | | hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm | | heat the soup until it is just lukewarm | | | tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi | | I only drink tepid water |
|
|
|
|