Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm lịch



noun
Lunar calendar, moon calendar

[âm lịch]
lunar
Tháng / năm âm lịch
Lunar month/year
Các loại lịch xa xưa dựa theo tháng âm lịch không khớp với các mùa
The earliest calendars based on lunar months failed to agree with the seasons
lunar calendar
Âm lịch Trung Hoa chia thành 12 tháng, mỗi tháng có 29 hoặc 30 ngày
The Chinese lunar calendar is divided into 12 months of either 29 or 30 days



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.