|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
êm
adj smooth; sweet; soft; calm biển êm a calm sea gối êm solf pillow
| [êm] | | | smooth; sweet; soft; calm | | | Biển êm | | Calm sea | | | Gối êm | | Soft pillow | | | Hãy giữ cho dữ liệu của bạn an toàn và máy tính của bạn chạy êm! | | Keep your data safe and your computer running smoothly! |
|
|
|
|