|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
êm ru
| [êm ru] | | | Very mild, very soft. | | | Nói ra những lời êm dịu, như rót vào tai | | To utter very mild words highly pleasing to the ears. | | | Smooth-sailing, plain-sailing. |
Very mild, very soft Nói ra những lời êm dịu, như rót vào tai To utter very mild words highly pleasing to the ears Smooth-sailing, plain-sailing
|
|
|
|