![](img/dict/02C013DD.png) | [ăn cắp] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to steal; to filch; to pilfer; to rob |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạp |
| The scoundrel is caught stealing a bicycle |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ nghiện ma tuý có thể ăn cắp vặt bất cứ lúc nào |
| Drug addicts can pilfer at any time |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phạm tội ăn cắp |
| To be guilty of theft/pilferage |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt |
| Pilferage; kleptomania; petty larceny |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người hay ăn cắp vặt, người tắt mắt |
| Kleptomaniac; pilferer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mắc thói ăn cắp vặt |
| To be light-fingered; to have sticky fingers |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn cắp sách không phải là ăn cắp |
| Stealing books is not stealing |