|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đành dạ
![](img/dict/02C013DD.png) | [đành dạ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Feel easy. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ | | Now that he's gone, my mind is not easy. |
Feel easy Bây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ Now that he's gone, my mind is not easy
|
|
|
|