Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đá bóng



verb
to play football
sân bóng đá football ground

[đá bóng]
to play football
Cấm đá bóng trong sân trường
It is forbidden to play football in the school-yard
to kick the ball
Anh ta đá bóng qua khỏi bức tường
He kicked the ball over the wall
Đá bóng trở lại người nào
To kick the ball back to somebody; to pass the ball back to somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.