|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh điện
 | [đánh điện] | |  | to send a cable/telegram/wire; to cable; to wire; to telegraph | |  | Đừng quên đánh điện hoặc điện thoại cho chúng tôi ngay khi tới nơi! | | Don't forget to cable or phone us as soon as you arrive! | |  | Đánh điện báo tin mừng cho gia đình | | To cable good news to one's family | |  | Anh ta đánh điện cho cha nuôi để xin tiền | | He wired his foster-father to send some money |
Send a cable, send a telegrame, cable
|
|
|
|