|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đã là
![](img/dict/02C013DD.png) | [đã là] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | as (có 'Thì ' theo sau) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái | | As parents, we must assume responsibilities towards our children. |
(dùng với thì) As Đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái As parents, we must assume responsibilities towards pur children
|
|
|
|