|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đã thèm
| [đã thèm] | | | Satiate one's yearning (for drinks...) | | | Uống ba cốc bia lớn cho đã thèm | | To satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer. $đã thế | | | như đã vậy |
Satiate one's yearning (for drinks...) Uống ba cốc bia lớn cho đã thèm To satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
|
|
|
|