|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đèn
noun
lamp; light thắp đèn to light the lamp người thắp đèn lamplighter
 | [đèn] | | |  | lamp; light | | |  | Thắp đèn | | | To light the lamp | | |  | Người thắp đèn | | | Lamplighter | | |  | Còn một đèn chưa tắt | | | There's still a light on | | |  | Thấy có đèn nên tôi mới vào | | | I saw a light (on) so I went in | | |  | Tắt hết đèn trong phòng | | | To make a room dark; to darken a room | | |  | Cứ để đèn nhà tắm / Đừng tắt đèn nhà tắm! | | | Leave the lights on in the bathroom! | | |  | Lái xe không có đèn | | | To drive without (any) lights |
|
|
|
|