|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đón rước
| [đón rước] | | | Receive with consideration; welcome with high regards. | | | Đón rước một thượng khách | | To receive with consideration a guest of honour. |
Receive with consideration; welcome with high regards Đón rước một thượng khách To receive with consideration a guest of honour
|
|
|
|