|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô hội
| [đô hội] | | | Hub of commerce, beehive, business centre. | | | Nơi phồn hoa đô hội | | Flesh pots and hubs of commerce. |
Hub of commerce, beehive, business centre Nơi phồn hoa đô hội Flesh pots and hubs of commerce
|
|
|
|