|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông đặc
![](img/dict/02C013DD.png) | [đông đặc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Solidify. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Dense with people. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà ga đông đặc những người đi và đến | | The railway station was dense with people who were leaving or arriving. |
Solidify
Dense with people Nhà ga đông đặc những người đi và đến The railway station was dense with people who were leaving or arriving
|
|
|
|