|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông nghịt
| [đông nghịt] | | | compact | | | Đám người đông nghịt | | A compact crowd | | | Hà Nội mùa hè đông nghịt du khách | | Hanoi is overcrowded with tourists in summer |
Compact Đám người đông nghịt A compact crowd Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)
|
|
|
|