![](img/dict/02C013DD.png) | [đường] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | road; street; route; way |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hỏi / tìm đường về nhà |
| To ask/find one's way home |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bọn tớ đang trên đường đi dự tiệc |
| We're on the way to a party |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trên đường về |
| On the way back |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đường chật đến nỗi không thể nào hai xe đi ngược nhau cùng một lúc |
| The road was too narrow for two cars to pass |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngày nào cháu cũng đi đường này |
| I travel this road every day |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tống cổ ai ra đường |
| To turn/put somebody out into the street |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | line |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vạch một đường |
| To draw a line |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đường liên tục / chấm chấm / gạch gạch |
| Solid/dotted/dashed line |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đường may mắn |
| Line of fortune |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) duct; tract |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sugar |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thêm đường vào cà phê |
| To add sugar to coffee |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trộn đường với bột |
| To mix the sugar and/with the flour |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | T'ang; Tang (618-907) (Chinese dynasty founded by Li Yuan) |