|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường đường
![](img/dict/02C013DD.png) | [đường đường] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | openly; overtly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ đường đường chính chính làm việc ấy chứ không úp mở | | Just do that openly without any secretiveness |
Stately, having a stately brearing Đường đường chính chính Openly, overtly Cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mở Just do that openly without any secretiveness
|
|
|
|