|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường đời
noun
path of life
![](img/dict/02C013DD.png) | [đường đời] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các cháu có chăm chỉ làm việc và làm hết sức mình thì mới thành công trên đường đời | | To be successful in life, you must work hard and do your best | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một nhà kinh doanh từng trải trên đường đời | | A worldly-wise businessman |
|
|
|
|