Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường ngôi


[đường ngôi]
parting
Rẽ đường ngôi
To part one's hair



Parting
Rẽ đường ngôi To make a parting in one's hair, to part one's hair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.