|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
được mùa
| [được mùa] | | | to have a bumper/good crop | | | Năm nay vải được mùa | | This year there is a bumper crop of litchis | | | Đó là năm được mùa của ngành du lịch | | It was a bumper year for tourism |
Have a bumper crop Năm nay được mùa vải This year there is a bumper crop of litchis
|
|
|
|