|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đưa chân
 | [đưa chân] | |  | See (somebody) off. | |  | Đưa chân khách ra khỏi làng | | To see a guest off from the gate of the village. |
See (somebody) off Đưa chân khách ra khỏi làng To see a guest off from the gate of the village
|
|
|
|