Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại diện



noun
royal court-room

[đại diện]
delegate; representative
Bà ấy phát biểu với tư cách đại diện cho chính phủ
She spoke in her capacity as government representative
to represent; to deputize for somebody; to act as deputy for somebody
120 vận động viên đại diện nước Pháp tại Ôlimpich
120 athletes represented France in the Olympic Games
Nếu không đến được thì phải cử người đi đại diện
If you are not available, you must have someone stand in for you; If you are not available, you must delegate someone



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.