|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đạo đức học
![](img/dict/02C013DD.png) | [đạo đức học] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ethics | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thế giới ngày nay đã hình thành một cuộc đối đầu giữa các nhà khoa học và các nhà đạo đức học | | There has been a confrontation between scientists and ethicists in the present-day world |
Ethics
|
|
|
|