|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đả phá
| [đả phá] | | | Fight for the abolition of. | | | Đả phá những tục lệ xấu | | To fight for the abolition of bad practices. |
Fight for the abolition of Đả phá những tục lệ xấu To fight for the abolition of bad practices
|
|
|
|