|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấm họng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đấm họng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | give a sop to (somebody); silence somebody (by money); bribe, suborn (như đấm mõm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình | | To give a sop to somebody to hushhim over one mistakes | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiền đấm họng | | Hush money |
cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody) Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes Tiền đấm họng Hush money
|
|
|
|