|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đất
noun earth; soil; land; ground ngủ dưới đất to sleep on the ground
| [đất] | | | earth; soil; land; ground | | | Trời và đất | | Heaven and earth | | | Ngồi / nằm dưới đất | | To sit/lie (down) on the ground | | | Miền đất tự do | | The land of freedom | | | Đất ở Hà Nội đắt tiền | | Land is expensive in Hanoi | | | Mua / bán đất | | To buy/sell land | | | Chết trên đất Mỹ | | To die on American soil |
|
|
|
|