Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầm



noun
the pond rammer

[đầm]
lagoon
rammer
xem bà đầm
xem áo đầm
Em sẽ mặc đầm hay mặc váy?
Shall I wear a dress or a skirt?
Vải may đầm
Dress material
(đánh bài) queen
Đầm cơ
Queen of hearts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.