|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầy cữ
| [đầy cữ] | | | Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi đẻ) | | | Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái) |
Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?) Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)
|
|
|
|