|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắc sách
 | [đắc sách] | |  | Come off, come to fruition | |  | Đó là một giải pháp rất đắc sách | | That is a solution which will certainly come off |
Come off, come to fruition Đó là một giải pháp rất đắc sách That is a solution which will certainly come off
|
|
|
|