|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắp điếm
| [đắp điếm] | | | Protect and help | | | Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao ) | | Love is accompanied by all- sided protection and help |
Protect and help Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao) Love is accompanied by all- sided protection and help
|
|
|
|