Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắp điếm


[đắp điếm]
Protect and help
Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao )
Love is accompanied by all- sided protection and help



Protect and help
Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao) Love is accompanied by all- sided protection and help


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.