|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắt hàng
| [đắt hàng] | | | to sell well; to be much in demand | | | Loại lụa này rất đắt hàng | | This kind of silk is very much in demand |
Sell well, be much in demand, be much sought after Loại lụa này rất đắt hàng This kind of silk is much in demand
|
|
|
|