Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đếm xỉa


[đếm xỉa]
xem đoái hoài



Take notice of, take into account, take account of
Không ai đếm xỉa đến dư luận No one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.