|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề xuất
| [đề xuất] | | | to put forward; to propose | | | Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác | | To put forward a great many ideas to improve the syle of work |
Put forward (for discussion) Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác To put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^` xướng Initiate, take the initiative, promote Đề xướng một kế hoạch mới To promote a new plan
|
|
|
|