Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đền ơn


[đền ơn]
to repay somebody for his favour; to return somebody's favour
" Ếch ơi, ta không biết đền ơn mi như thế nào cho phải "
"Frog, I don't know how to repay you"



Repay (someone)for his favour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.