|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định lượng
| [định lượng] | | | to determine the amount/quantity of...; to quantify | | | Định lượng kim loại quặng | | To determine the amount of metal in some ore. | | | quantitative | | | Phân tích định lượng | | Quantitative analysis |
Determine the amount of Định lượng kim loại quặng To determine the amount of metal in some ore Quantitative Phân tích định lượng Quantitative analysis
|
|
|
|