|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỏ mặt
 | [đỏ mặt] | |  | to blush; to flush; to crimson; to be red in the face | |  | Đỏ mặt vì giận dữ | | To crimson with fury; To be apoplectic with fury; To be red with anger | |  | Đỏ mặt vì ngượng | | To blush with shame; To be red with shame |
Blush,redden, colour Đỏ mặt vì thẹn To blush with shame Đỏ mặt tía tai To be purple with rage
|
|
|
|