|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đốc chứng
| [đốc chứng] | | | Grow restive, grow worse in the character. | | | Người già hay đốc chứng | | Old people often grow worse in the character. | | | Con ngựa đốc chứng | | A horse which grows restive. |
Grow restive, grow worse in the character Người già hay đốc chứng Old people often grow worse in the character Con ngựa đốc chứng A horse which grows restive
|
|
|
|