Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đốc chứng


[đốc chứng]
Grow restive, grow worse in the character.
Người già hay đốc chứng
Old people often grow worse in the character.
Con ngựa đốc chứng
A horse which grows restive.



Grow restive, grow worse in the character
Người già hay đốc chứng Old people often grow worse in the character
Con ngựa đốc chứng A horse which grows restive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.