![](img/dict/02C013DD.png) | [đồng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | field |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngay giữa đồng |
| In the open field |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm việc ngoài đồng |
| To work in the fields |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nếu ông đi băng đồng thì nhanh hơn |
| It's quicker if you cut across the fields; It's quicker if you go through the fields |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cho bò ra đồng ăn cỏ |
| To graze the cows in the fields |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | country; countryside; rural areas |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ chưa bao giờ sống dưới đồng, nên đâu hiểu đời sống dưới đồng như thế nào |
| They have never lived in the country, so they do not understand the country life |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem giàn đồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | piastre |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dong (basic unit of currency in Vietnam) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | copper; brass; bronze |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người được tặng huy chương đồng |
| Bronze medallist |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | co- |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồng sáng lập viên |
| Co-founder |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồng tài trợ |
| Co-sponsor |